| STT | Công ty | Chức vụ | Bổ nhiệm |
|---|---|---|---|
| 1 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | Phó Tổng GĐ |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | SSB | 325,000 | 0.01 | 19/03/2025 | 5.62 |
| STT | Mã CP | Khối lượng | Tỉ lệ sở hữu | Tính đến ngày | Giá trị tỷ VNĐ |
|---|
| Loại GD | Mã CP | Ngày đăng ký | KL đăng ký | Ngày GD | KLGD |
|---|---|---|---|---|---|
| Đã mua | SSB | 23/05/2024 - 21/06/2024 | 36,000 | 27/05/2024 | 36,000 |
| Đăng ký mua | SSB | 29/11/2023 - 05/12/2023 | 900,000 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | SSB | 29/11/2023 - 05/12/2023 | 900,000 | 03/12/2023 | 900,000 |
| Đã bán | SSB | 14/08/2023 - 11/09/2023 | 94,800 | 07/09/2023 | 77,300 |
| Đăng ký bán | SSB | 14/08/2023 - 11/09/2023 | 94,800 | 01/01/0001 | 0 |
| Đã mua | SSB | 26/09/2022 - 02/10/2022 | 860,000 | 28/09/2022 | 860,000 |
| Đã bán | SSB | 19/09/2022 - 18/10/2022 | 17,500 | 19/09/2022 | 17,500 |
| Đã bán | SSB | 10/08/2022 - 07/09/2022 | 17,500 | 10/08/2022 | 17,500 |
| Đã bán | SSB | 31/05/2022 - 29/06/2022 | 30,800 | 01/06/2022 | 30,800 |
| Đã bán | SSB | 10/01/2022 - 08/02/2022 | 14,200 | 17/01/2022 | 14,200 |