Lê Thu Thủy


Lê Thu Thủy
  • Họ tên : Lê Thu Thủy
  • Năm sinh : 07/09/1983
  • Trình độ : Cử nhân Tài chính, Ngân hàng - Quản trị kinh doanh
  • Tổng tài sản cá nhân : 1,139.5 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 1,883.01 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Đại học George Mason - Cử nhân Tài chính - Ngân hàng
  • Đại học George Mason - Cử nhân Quản trị Kinh doanh
Quá trình làm việc:
  • Từ ngày 30/05/2007 đến ngày 30/08/2007: Trợ lý Giám đốc điều hành - Ngân hàng đầu tư UBS, Hoa kỳ
  • Từ ngày 30/08/2007 đến ngày 30/05/2011: Giám đốc Đối ngoại và Hợp tác quốc tế - Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
  • Từ ngày 30/05/2011 đến ngày 30/06/2019: Phó Tổng Giám đốc thứ nhất, Phó Tổng Giám đốc, Ủy viên HĐQT - Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
  • Từ ngày 31/12/2013 đến ngày 10/05/2018: Phó tổng giám đốc Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
  • Từ ngày 28/09/2015: Thành viên HĐQT CTCP Cảng Sài Gòn 
  • Từ ngày 30/10/2018: Phó Chủ tịch HĐTV - Công ty Tài chính TNHH MTV Bưu điện
  • Từ ngày 30/06/2019: Phó Chủ tịch HĐQT Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
  • Từ ngày 30/06/2019 đến ngày 08/07/2022: Tổng giám đốc Ngân hàng TMCP Đông Nam Á

Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 SSB 65,677,282 2.32 23/08/2024 1,139.5
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      SSB
      65,677,282
      2.32%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 23/08/2024
      1,139.5

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 SGP 28,270,320 13.07% 04/2016 743.51
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      SGP
      28,270,320
      13.07%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 04/2016
      743.51

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Nguyễn Thị Nga

Mẹ SSB 111,637,079 23/08/2024 1,936.9

Lê Hữu Báu

Cha SSB 94,427,690 23/08/2024 1,638.32

Lê Tuấn Anh

Anh trai SSB 53,473,566 09/10/2024 927.77

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã mua SSB 29/09/2022 - 02/10/2022 500,000 29/09/2022 500,000
  • Đã bán SSB 21/02/2022 - 39,844,827 01/01/0001 39,844,827
  • Đã mua SSB 29/07/2021 - 01/08/2021 2,884,000 01/08/2021 1,616,000
  • Đã mua SSB 20/09/2020 - 19/10/2020 30,000,000 20/09/2020 30,000,000