Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Thị Nga | Mẹ | SSB | 117,083,628 | 29/04/2025 | 2,224.59 |
![]() | Lê Hữu Báu | Cha | SSB | 50,615,266 | 24/10/2024 | 961.69 |
![]() | Lê Tuấn Anh | Anh trai | SSB | 45,953,966 | 29/04/2025 | 873.13 |