Ảnh | Họ tên | Quan hệ | Mã CP | Khối lượng | Tính đến ngày | Giá trị (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nguyễn Thị Nga | Mẹ | SSB | 116,083,628 | 18/02/2025 | 2,269.43 |
![]() | Lê Hữu Báu | Cha | SSB | 50,615,266 | 24/10/2024 | 989.53 |
![]() | Lê Tuấn Anh | Anh trai | SSB | 46,973,566 | 18/02/2025 | 918.33 |