| Cá nhân trong nước: GT ròng | |
|---|---|
| Tổ chức trong nước: GT ròng |
Quá trình phát triển
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ | |||
|---|---|---|---|
| Matthew Sander Hosford
| Thành viên độc lập HĐQT | Năm sinh 1958 |
| Lê Văn Tần
| Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1970 |
| Nguyễn Thị Nga
| Phó Chủ tịch thường trực | Năm sinh 1955 |
| Lê Thu Thủy
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1983 |
| Khúc Thị Quỳnh Lâm
| Phó Chủ tịch HĐQT | Năm sinh 1973 |
| Trần Thị Thanh Thủy
| Thành viên HĐQT | Năm sinh 1965 |
| Fergus Macdonald Clark
| Thành viên HĐQT | |
| Vũ Quốc Tuấn
| Phụ trách quản trị | |
| Đào Minh Nguyệt
| Phụ trách quản trị | |
| Hoàng Tuyết Mai
| Phụ trách quản trị | |
| Mathew Nevil Welch
| Thành viên HĐQT độc lập | |
| BAN GIÁM ĐỐC/KẾ TOÁN TRƯỞNG | |||
| Lê Quốc Long
| Tổng Giám đốc | Năm sinh 1965 |
| Đặng Thu Trang
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1981 |
| Nguyễn Tuấn Cường
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1965 |
| Vũ Đình Khoán
| Phó Tổng GĐ | Năm sinh 1969 |
| Nguyễn Hồng Quang
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Tuấn Anh
| Phó Tổng GĐ | |
| Lê Thanh Hải
| Phó Tổng GĐ | |
| Bùi Quốc Hiệu
| Phó Tổng GĐ | |
| Nguyễn Minh Thắng
| Giám đốc Khối Pháp chế | |
| Nguyễn Thị Hoài Phương
| Kế toán trưởng | Năm sinh 1977 |
| VỊ TRÍ KHÁC | |||
| Nguyễn Hồng Quang
| Người được ủy quyền công bố thông tin | |
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2025 | Q3/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2025 (đã soát xét) | Q2/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2025 | Q1/2025 | |
| Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) | CN/2024 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Bản điều lệ | CN/2025 | |
| Báo cáo thường niên năm 2024 | CN/2024 | |
| Báo cáo thường niên năm 2022 | CN/2022 | |
| Báo cáo thường niên năm 2020 | CN/2020 | |
| Báo cáo thường niên năm 2019 | CN/2019 | |
| Báo cáo thường niên năm 2018 | CN/2018 | |
| Báo cáo thường niên năm 2017 | CN/2017 | |
| Báo cáo thường niên năm 2015 | CN/2015 | |
| Báo cáo thường niên năm 2014 | CN/2014 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 25-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 19-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 07-11-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 30-09-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 11-08-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông | 11-08-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 14-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 02-07-2025 | |
| Nghị quyết Hội đồng Quản trị | 02-07-2025 | |
| Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên | 25-04-2025 | |
| Xem thêm | ||
| Thông tin báo cáo | Thời gian tạo | |
|---|---|---|
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 24-01-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2025 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2024 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-01-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-07-2023 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 28-01-2022 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 29-01-2021 | |
| Báo cáo tình hình quản trị công ty | 30-07-2021 | |
| Xem thêm | ||
| TÊN CỔ ĐÔNG | SỐ LƯỢNG | TỈ LỆ |
|---|---|---|
| Công ty TNHH Phát triển và Đầu tư Phú Mỹ | 141,245,669 | 4.96% |
| 120,083,628 | 4.22% | |
| Công ty TNHH Đầu tư tài chính và thương mại Vạn Lộc | 82,964,771 | 2.92% |
| Công ty TNHH MTV Đầu tư Xây dựng và Thương mại Đức Thịnh | 81,826,232 | 2.88% |
| 65,677,282 | 2.31% | |
| 50,615,266 | 1.78% | |
| 36,420,166 | 1.28% | |
| 11,575,697 | 0.41% | |
| 11,418,606 | 0.4% | |
| 9,493,142 | 0.33% |
| Tên công ty | Vốn điều lệ | Vốn góp | Tỷ lệ sở hữu | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| CÔNG TY CON (2) | ||||
| Công ty TNHH MTV Quản lý quỹ Đông Nam Á | 200 | 200 | 100 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý quỹ Đông Nam Á
| ||||
| Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ và Khai thác Tài sản SEABANK (SEABANK-AMC) | N/A | N/A | 0 | |
Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ và Khai thác Tài sản SEABANK (SEABANK-AMC)
| ||||
| CÔNG TY LIÊN KẾT (4) | ||||
| Công ty Liên doanh Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Vietcombank (VCBF) | 265 | N/A | 0 | |
Công ty Liên doanh Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Vietcombank (VCBF)
| ||||
| Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank-Cardiff | 600 | N/A | 0 | |
Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Vietcombank-Cardiff
| ||||
| CTCP Dịch vụ thẻ Smartlink | 65 | N/A | 0 | |
CTCP Dịch vụ thẻ Smartlink
| ||||
| Tổng Công ty Vàng Agribank Việt Nam - CTCP (AgriGold) | 206 | N/A | 0 | |
Tổng Công ty Vàng Agribank Việt Nam - CTCP (AgriGold)
| ||||