Nguyễn Thị Nga


Nguyễn Thị Nga
  • Họ tên : Nguyễn Thị Nga
  • Năm sinh : 17/08/1955
  • Nguyên quán : Hà Nội
  • Trình độ : Cử nhân kinh tế
  • Tổng tài sản cá nhân : 2,257.83 tỷ đồng
  • Tổng tài sản cá nhân và đại diện sở hữu : 7,687.07 tỷ đồng

Quá trình học tập:
  • Đại học Kinh tế Quốc dân - Cử nhân kinh tế 
Quá trình làm việc:
  • Từ tháng 1/1979 đến tháng 8/1992: Phụ trách kinh doanh XNK, Công ty Bông vải sợi may mặc Hà Nội
  • Từ tháng 9/1992 đến tháng 6/1994: Phụ trách kinh doanh XNK, Công ty Xuất nhập khẩu tổng hợp
  • Từ tháng 7/1994 đến năm 1998: Tổng Giám đốc, Công ty TM và SX hàng xuất khẩu Hà Nội
  • Từ ngày 30/12/1998 đến ngày 30/09/2001: Chủ tịch HĐQT, Phó chủ tịch thứ nhất HĐQT, Ủy Ban HĐQT, Ngân hàng TMCP Châu Á - Thái Bình Dương
  • Từ ngày 30/12/2002 đến ngày 30/03/2007: Chủ tịch HĐQT, Phó Chủ tịch HĐQT - Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam
  • Từ ngày 30/03/2007 đến ngày 30/06/2008: Phó Chủ tịch HĐQT - Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
  • Từ ngày 30/06/2008 đến ngày 30/04/2018: Chủ tịch HĐQT - Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
  • Từ ngày 30/12/2008: Chủ tịch Công ty, Chủ tịch HĐTV - Công ty TNHH Phát triển và Đầu tư Phú Mỹ.
  • Từ ngày 30/12/2010: Đồng Chủ tịch HĐTV, Chủ tịch HĐTV - Công ty TNHH Khách sạn Nhà hát
  • Từ ngày 30/06/2015: Chủ tịch HĐQT CTCP Tập đoàn BRG
  • Từ ngày 30/02/2017: Thành viên HĐQT Tổng công ty VEAM
  • Từ ngày 30/10/2019: Phó Chủ tịch HĐQT kiêm TGĐ CTCP Đầu tư phát triển Thành phố thông minh Bắc Hà Nội
  • Từ ngày 30/04/2018: Phó Chủ tịch Thường trực HĐQT - Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
  • Đến ngày 21/11/2012: Phó Chủ tịch HĐQT CTCP Chứng khoán Asean.
  • Từ ngày 30/04/2018: Phó Chủ tịch HĐQT Ngân hàng TMCP Đông Nam Á.
  • Từ ngày 09/07/2018 đến ngày 12/02/2020: Chủ tịch HĐQT Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP
  • Các vị trí khác: Phó Chủ tịch HĐQT CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội; Thành viên HĐQT Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP


Chức vụ hiện tại


Cổ phiếu sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 SSB 116,083,628 4.08 18/02/2025 2,257.83
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      SSB
      116,083,628
      4.08%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 18/02/2025
      2,257.83

Cổ phiếu đại diện sở hữu

  • STT Mã CP Khối lượng Tỉ lệ sở hữu Tính đến ngày Giá trị
    (tỷ VNĐ)
  • 1 SSB 86,591,630 3.04% 7/23/2021 1,684.21
  • 2 TSJ 20,000,000 26.74% 8/7/2017 532
  • 3 VEA 79,728,000 6% 6/29/2018 3,213.04
    • STT
      Mã CP
      Khối lượng
      Tỉ lệ sở hữu
    • 1
      SSB
      86,591,630
      3.04%
    • 2
      TSJ
      20,000,000
      26.74%
    • 3
      VEA
      79,728,000
      6%
    • Tính đến ngày
      Giá trị (tỷ VNĐ)
    • 7/23/2021
      1,684.21
    • 8/7/2017
      532
    • 6/29/2018
      3,213.04

Cá nhân liên quan

Ảnh Họ tên Quan hệ Mã CP Khối lượng Tính đến ngày Giá trị
(tỷ VNĐ)

Lê Thu Thủy

Con gái SSB 65,677,282 23/08/2024 1,277.42

Lê Hữu Báu

Chồng SSB 50,615,266 24/10/2024 984.47

Lê Tuấn Anh

Con trai SSB 46,973,566 18/02/2025 913.64

Giao dịch cổ phiếu

  • Loại GD Mã CP Ngày đăng ký KL đăng ký Ngày giao dịch KLGD
  • Đã mua SSB 20/06/2024 - 27/06/2024 1,000,000 26/06/2024 1,000,000
  • Đăng ký mua SSB 28/12/2023 - 25/01/2024 5,000,000 01/01/0001 0
  • Đã mua SSB 28/12/2023 - 25/01/2024 5,000,000 16/01/2024 5,000,000
  • Đã mua SSB 29/11/2023 - 05/12/2023 3,500,000 30/11/2023 3,500,000
  • Đăng ký mua SSB 29/11/2023 - 05/12/2023 3,500,000 01/01/0001 0
  • Đã mua SSB 16/11/2023 - 14/12/2023 2,000,000 21/11/2023 2,000,000
  • Đăng ký mua SSB 16/11/2023 - 14/12/2023 2,000,000 01/01/0001 0
  • Đã mua SSB 02/10/2022 - 4,000,000 02/10/2022 4,000,000
  • Đã mua SSB 10/07/2022 - 07/08/2022 2,800,000 03/08/2022 2,800,000
  • Đã mua SSB 21/02/2022 - 24/02/2022 206,377,387 24/02/2022 28,522,492